000 00730nam a22002297a 4500
008 220416s2001 xx |||||||||||||||||chi||
020 _a9789570913736
041 _achi
082 0 4 _a390.0951
_bZ63
100 1 _a张, 礼裕
245 1 0 _a中国的风俗习惯 =
_bPhong tục tập quán Trung Quốc /
_c张礼裕
246 3 1 _aPhong tục tập quán Trung Quốc
246 3 1 _a
_aZhongguo de fengsu xiguan
250 _a1st ed.
260 _a正中 :
_b国立编译馆 (Viện biên dịch Quốc lập),
_c2001
300 _a344页;
_c21 cm.
650 0 4 _aPhong tục
_zTrung Quốc
650 0 4 _aTập quán
_zTrung Quốc
700 1 _aTrương, Lễ Dụ
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42308
_d42308