000 00650nam a22002297a 4500
008 220416s2005 xx |||||||||||||||||chi||
020 _a7-5085-0807-6
041 _achi
082 0 4 _a394.26951
_bG977
100 1 _a韦, 黎明
245 1 0 _a国节日 =
_bLễ tết Trung Quốc /
_c韦黎明
246 3 1 _aLễ tết Trung Quốc
246 3 1 _a
_aGuo jieri
250 _a1st ed.
260 _a北京 :
_b五洲传播出版社,
_c2005
300 _a210页;
_c21 cm.
650 0 4 _aLễ tết
_zTrung Quốc
650 0 4 _aTrung Quốc
_xPhong tục tập quán
700 1 _aLý, Minh
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42310
_d42310