000 00569nam a22002057a 4500
008 220416s2010 xx |||||||||||||||||chi||
020 _a9787561927014
041 _achi
082 0 4 _a495.15
_bG896
100 1 _a徐, 宗才
245 1 0 _a古代汉语 /
_c徐宗才, 李文
246 3 1 _aGu dai han yu
260 _a北京 :
_b北京语言大学出版社,
_c2010
300 _a326 p.;
_c26 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Trung
650 0 4 _aTiếng Trung
_xNgữ pháp
700 1 _a李,文
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42315
_d42315