000 | 00774nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2008 xx |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a9786045828076 | ||
041 | _achi | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a495183 _bB100T |
245 | 1 | 0 |
_a301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. _n T.2 = _b汉语会话301句 / _cKhang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn |
246 | 3 | 1 | _a汉语会话301句 |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2008 |
||
300 |
_a236 tr.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Trung |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xĐàm thoại |
700 | 1 |
_aKhang, Ngọc Hoa _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLai, Tư Bình _ebiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42342 _d42342 |