000 00455nam a22001577a 4500
008 220416s2013 xx |||||||||||||||||vie||
041 _avie
082 0 4 _a327.2
_bL250T
100 1 _aDussault, Louis
245 1 0 _aLễ tân công cụ giao tiếp /
_cLouis Dussault
260 _aHà Nội :
_bChính trị Quốc gia,
_c2013
300 _a293 tr.;
_c21 cm.
650 0 4 _aGiao tiếp
_xThuật ngoại giao.
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42377
_d42377