000 | 00465nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s1995 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.59 _bH307H |
110 | 1 | _aBộ Ngoại giao | |
245 | 1 | 0 |
_aHiệp hội các quốc gia Đông Nam Á / _cBộ Ngoại giao |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia, _c1995 |
||
300 |
_a300 tr.; _c21 cm. |
||
651 | 4 |
_aĐông Nam Á _xHiệp hội |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42383 _d42383 |