000 00525nam a22001697a 4500
008 220416s2009 xx |||||||||||||||||vie||
041 _avie
082 0 4 _a330.91
_bGI-108T
100 1 _aBùi, Thị Hải Yến
245 1 0 _aGiáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới /
_cBùi Thị Hải Yến
250 _aTái bản lần thứ 3
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục,
_c2009
300 _a275 tr.;
_c24 cm.
651 4 _aThế giới
_xĐịa kinh tế
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42390
_d42390