000 00438nam a22001457a 4500
008 220416s2010 xx |||||||||||||||||vie||
041 _avie
082 0 4 _a337.59
_bK312T
100 1 _aHoàng, Thị Chính
245 1 0 _aKinh tế các nước Châu Á – Thái Bình Dương /
_cHoàng Thị Chính
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bĐHQG TP.HCM,
_c2010
650 0 4 _aKinh tế
_zChâu Á
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42394
_d42394