000 00426nam a22001457a 4500
008 220416s2005 xx |||||||||||||||||vie||
041 _avie
082 0 4 _a337.59
_bK312T
100 1 _aHoàng, Thị Chỉnh
245 1 0 _aKinh tế các nước Châu Á-Thái Bình Dương /
_cHoàng Thị Chỉnh
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2005
650 0 4 _aKinh tế
_zChâu Á
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42395
_d42395