000 | 00439nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.33 _bC455U |
110 | 1 | _aSở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông ước viên năm 1961 về quan hệ ngoại giao / _cSở Ngoại vụ TP.HCM |
650 | 0 | 4 |
_aCông ước viên _xQuan hệ ngoại giao _y1961 |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42399 _d42399 |