000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2006 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.92 _bW000T |
100 | 1 | _aBùi, Tất Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aWTO thường thức / _cBùi Tất Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa, _c2006 |
||
300 |
_a169 tr.; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTổ chức thương mại |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42401 _d42401 |