000 00599nam a22002057a 4500
008 220416s2001 xx |||||||||||||||||vie||
041 _avie
082 0 4 _a495
_bC101N
100 1 _aMai, Ngọc Chừ
245 1 0 _aCác ngôn ngữ phương Đông /
_cMai Ngọc Chừ
260 _aHà Nội :
_bĐại học Quốc gia Hà Nội,
_c2001
300 _a580 tr.;
_c21 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ Phương Đông
_aTiếng Nhật
650 0 4 _aTiếng Hán
650 0 4 _aTiếng Hàn
650 0 4 _aTiếng Melayu
650 0 4 _aTiếng Thái Lan
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42405
_d42405