000 | 00559nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220416s2005 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a651.3741 _bGI-108T |
100 | 1 | _aMai, Thị Phòng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại / _cMai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bHọc viện Ngoại giao, _c2005 |
||
300 |
_a651 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThư ký văn phòng _xNghiệp vụ |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sơn | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42407 _d42407 |