000 | 00553nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2008 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a332.091 _bCH305T |
100 | 1 | _aSong, Hongbing | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh tiền tệ / _cSong Hongbing ; Hồ Ngọc Minh, dịch |
246 | 1 | _aCurency wars | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2008 |
||
300 |
_a489 tr.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aBiến động thị trường |
650 | 0 | 4 | _aChiến tranh tiền tệ |
700 | 1 |
_aHồ, Ngọc Minh, _edịch |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c42763 _d42763 |