000 00410nam a22001337a 4500
008 220415s enk eng
041 0 _aeng
082 0 4 _a378
_bN532
245 1 0 _aNew directions :
_b your guide to UK undergrate and pre-university education 2010 /
_c
260 _a[s.l] :
_b[s.n],
_c[20uu]
300 _a736 tr.;
_c21 cm.
650 0 4 _aGiáo dục đại học
_zHoa Kỳ
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42907
_d42907