000 00486nam a22001577a 4500
008 220415s2000 vm vie
041 0 _avie
082 0 4 _a315.97
_bN305G
110 1 _aTổng cục thống kê
245 1 0 _aNiên giám thống kê
_b Statistical yearbook 1999 /
_cTổng cục Thống kê
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2000
300 _a244 tr.;
_c24 cm.
650 0 4 _aNiên giám thống kê
650 0 4 _aThống kê năm 1999
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c42910
_d42910