000 | 00787nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2017 kor ko | ||
020 | _a9791161630069 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.7 _bS478 |
100 | 1 | _aJung, Young Mi | |
245 | 1 | 0 |
_a서강 한국어 / _cJung Young Mi, Dương Nữ Khánh Quỳnh |
246 | 3 |
_aSách tiếng Hàn Quốc : _bSogang dành cho học sinh 1A |
|
246 | 3 | _aSeogang hangug-eo | |
260 |
_a서울 : _bTrung tâm giáo dục tiếng Hàn Quốc, Trường Đại học Sogang, _c2017 |
||
300 |
_a88 p.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xNgữ pháp |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xTừ vựng |
650 | 0 | 4 |
_a한국어 _x문법 |
650 | 0 | 4 |
_a한국어 _x어휘 |
700 | 1 |
_aDương, Nữ Khánh Quỳnh, _eDịch giả |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43076 _d43076 |