000 00629nam a22001937a 4500
008 220415s2007 kor ko
020 _a9788978789394
041 0 _akor
082 0 4 _a495.75
_bH239
100 1 _a남, 지순
245 1 0 _a한국어 동사·형용사 활용 마법사 /
_c남지순
246 3 _aThuật sĩ sử dụng tính từ và động từ tiếng Hàn
246 3 _aHangugo dongsahyongnyongsa hwaryong mabopssa
260 _a서울 :
_b박이정,
_c2007
300 _a699 p.;
_c22cm.
650 0 4 _a한국어[韓國語]; 문법[文法]
650 0 4 _aTiếng Hàn
_xNgữ pháp
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43208
_d43208