000 | 00617nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2008 kor ko | ||
020 | _a8960000558 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a418.02 _bI-81 |
100 | 1 | _a최, 정화 | |
245 | 1 | 0 |
_a(21세기 최고의 전문직) 통역 번역사에 도전하라! / _c최정화 |
246 | 3 | _a(Chuyên gia hàng đầu thế kỷ 21) Hãy thử thách với thông dịch viên! | |
246 | 3 | _aIsibil segi chwegoe jonmunjik tongyok bonyokssae dojonhara | |
260 |
_a서울 : _b넥서스, _c2008 |
||
300 |
_a248 p.; _c22cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a통역[通譯] |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43209 _d43209 |