000 | 00703nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2010 kor ko | ||
020 | _a9788957267905 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.7507 _bH239 |
100 | 1 | _a최, 윤곤 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국어 문법 교육과 한국어 표현 범주 / _c최윤곤 |
246 | 3 | _aGiáo dục ngữ pháp tiếng Hàn và phạm trù biểu hiện tiếng Hàn | |
246 | _aHangugo munbop gyoyukkkwa hangugo pyohyon bomju | ||
260 |
_a서울 : _b한국문화사, _c2010 |
||
300 |
_a280 p.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한국어 문법[韓國語文法] |
650 | 0 | 4 | _a문법 교육[文法敎育] |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43212 _d43212 |