000 00570nam a22001937a 4500
008 220415s2000 chi ko
020 _a8930307841
041 0 _achi
082 0 4 _a495.78
_bG977
100 1 _a沈, 在箕 著
245 1 0 _a國語語彙論 /
_c沈 在箕 著
246 3 _aTừ vựng tiếng Quan Thoại
246 3 _aGuóyǔ yǔhuì lùn
260 _a서울 :
_b집문당,
_c2000
300 _a475 p.;
_c23cm.
500 _a권말부록으로 '국어어휘론관계 연구논저'수록
650 0 4 _aTiếng Trung Quốc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43228
_d43228