000 00529nam a22001817a 4500
008 220415s2000 kor ko
020 _a8978784364
041 0 _akor
082 0 4 _a495.78
_bH239
100 1 _a조, 현용
245 1 0 _a한국어 어휘교육 연구 /
_c조현용
246 3 _aNghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn
246 3 _aHangug-eo eohwigyoyug
260 _a서울 :
_b박이정,
_c2000
300 _a287 p.;
_c23cm.
650 1 4 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ vựng
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43237
_d43237