000 00533nam a22001937a 4500
008 220415s2001 chi ko
020 _a8978785344
041 0 _achi
082 0 4 _a495.78
_bH239
100 1 _a金, 鍾學,
_e
245 1 0 _a韓國語 基礎語彙論 /
_c金鍾學 著
246 3 _aTừ vựng tiếng Hàn cơ bản
246 3 _aHánguó yǔ jīchǔ yǔhuì lùn
260 _a서울 :
_b박이정,
_c2001
300 _a231 p.;
_c23cm.
650 0 4 _a한글
650 0 4 _aTiếng Hàn
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43241
_d43241