000 00502nam a22001937a 4500
008 220415s2015 kor ko
020 _a9791185152196
041 0 _akor
082 0 4 _a495.75
_bD682
100 1 _a김, 정선
245 1 0 _a동사의 맛 /
_c김정선
246 3 _aHương vị của động từ
246 3 _aDongsa meshi
260 _a파주 :
_b유유,
_c2015
300 _a300 p.;
_c19 cm.
650 0 4 _a한국어[韓國語]
650 0 4 _aTiếng Hàn
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43265
_d43265