000 | 00633nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2002 kor ko | ||
020 | _a898477068X | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.75 _bG942 |
100 | 1 | _a이,정복 | |
245 | 1 | 0 |
_a국어 경어법과 사회언어학 / _c이정복 |
246 | 3 | _aPhương pháp kính ngữ và ngôn ngữ học xã hội | |
246 | 3 | _aGug-eo gyeong-eobeobgwa sahoeeon-eohag | |
260 |
_a서울 : _b월인, _c2002 |
||
300 |
_a407 p.; _c22cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_a국어 _x경어법 |
650 | 0 | 4 | _a사회언어학 |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xKính ngữ |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ xã hội học |
999 |
_c43271 _d43271 |