000 00569nam a22001937a 4500
008 220415s2005 kor ko
020 _a8995675624
041 0 _akor
082 0 4 _a495.707
_bH239
100 1 _a조, 현용
245 1 0 _a한국어 교육의 실제 /
_c조현용
246 3 _aThực tế giảng dạy tiếng Hàn
246 3 _aHangugeo gyoyuku silje
260 _a서울 :
_b유씨엘아이엔씨,
_c2005
300 _a222 p.;
_c24cm.
650 0 4 _a한국어 교육[韓國語敎育]
650 0 4 _aGiáo dục tiếng Hàn
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43274
_d43274