000 00540nam a22001937a 4500
008 220415s2004 kor ko
020 _a8910850019
041 0 _akor
082 0 4 _a495.11
_bH252
100 1 _a李, 敦柱
245 1 0 _a漢字學總論 /
_c李敦柱
246 3 _aGiới thiệu chung về các ký tự Trung Quốc
246 3 _aHànzì xué zǒng lùn
260 _a서울 :
_b博英社,
_c2004
300 _a780 p.;
_c24 cm.
650 0 4 _aKý tự Trung Quốc
650 0 4 _aTiếng Trung
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43285
_d43285