000 00584nam a22001937a 4500
008 220415s2008 chi ko
020 _a9788930313810
041 0 _achi
082 0 4 _a495.75
_bH677
100 1 _a최, 흥순
245 1 0 _a漢文 文法 解例 / 崔興洵 著 /
_c최흥순
246 3 _aGiải thích ngữ pháp Hán văn
246 _aHànwén wénfǎ jiě lì/ cuīxìngxúnzhe
260 _a파주 :
_b집문당,
_c2008
300 _a337 p.;
_c25 cm.
650 0 4 _a한문 문법[漢文文法]
650 0 4 _aTiếng Trung
_xNgữ pháp
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43292
_d43292