000 00684nam a22002057a 4500
008 220415s2003 kor ko
020 _a8975280136
041 0 _akor
082 0 4 _a495.11
_bH239
100 1 _a최, 길용
245 1 0 _a(자원해설에서 문장강독까지)한자와 한문 /
_c최길용
246 3 _a(từ bình luận tài nguyên đến đọc câu) Hán tự và Hán văn
246 _a(Jawonhaeseol-eseo munjang-gangdogkkaji)Hanjawa hanmun
260 _a서울 :
_b斗陽社,
_c2003
300 _a391 p.;
_c24 cm.
650 0 4 _a한자(글자)[漢字]
650 0 4 _a한문 평석[漢文評釋]
650 0 4 _aChữ Hán
_xKý tự
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43293
_d43293