000 | 00706nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2010 kor ko | ||
020 | _a9788957268179 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.75 _bH239 |
100 | 1 | _a양, 정석 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국어 통사구조와 시간 해석 / _c양정석 |
246 | 3 | _aCấu trúc cú pháp tiếng Hàn và giải thích thời gian | |
246 | 3 | _aHangug-eo tongsagujowa sigan haeseog | |
260 |
_a서울 : _b한국문화사, _c2010 |
||
300 |
_a319 p.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한국어 문법[韓國語文法] |
650 | 0 | 4 | _a통사 구조[統辭構造] |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xNgữ pháp |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xCú pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43294 _d43294 |