000 00719nam a22001937a 4500
008 220415s2008 kor ko
020 _a9788960003071
041 0 _akor
082 0 4 _a428
_bH241
100 1 _aGibson, Carmen
245 1 0 _a(네이티브가 속 시원히 긁어주는) 한국 영어 정말 이상해요 /
_cCarmen Gibson
246 3 _aTiếng Anh của người Hàn Quốc thực sự rất kỳ lạ (người bản xứ nghe cũng mát lòng)
246 _a(Neitibeuga sog siwonhi geulg-eojuneun) Hankug yeong-eo jeongmal isanghaeyo /
260 _a서울 :
_b넥서스,
_c2008
300 _a381 p.;
_c22 cm.
650 0 4 _a영어(언어)[英語]
650 0 4 _aTiếng Anh
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43354
_d43354