000 | 00740nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2009 kor ko | ||
020 | _a9788991425460 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.71 _bH239 |
100 | 1 | _a김, 두식 | |
245 | 1 | 0 |
_a한글 글꼴의 역사 = _b15세기-19세기 활자본 및 목판본을 중심으로 / _c김두식 |
246 | 3 | _aLịch sử của phông chữ Hangul- Tập trung vào kiểu chữ và các bản in khắc gỗ của thế kỷ 19 | |
246 | 3 | _aHangeul geulkkol-ui yeogsa segi-19segi hwaljabon mich mogpanbon-eul jungsim-eulo | |
260 |
_a서울 : _b시간의물레, _c2009 |
||
300 |
_a598 p.; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한글 글자꼴 |
650 | 0 | 4 | _aPhông chữ Hangul |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43359 _d43359 |