000 00524nam a22001937a 4500
008 220415s2008 kor ko
020 _a897155004X
041 0 _akor
082 0 4 _a495.78
_bH239
100 1 _a김, 훙규
245 1 0 _a한국어회화.
_n2 /
_c김훙규
246 3 _aHội thoại tiếng Hàn
246 3 _aHangug-eohoehwa
260 _a서울 :
_b고대민족문화연구소,
_c2008
300 _a197 p.;
_c26 cm.
650 0 4 _a한국어[韓國語]
650 0 4 _aTiếng Hàn
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43435
_d43435