000 00758nam a22001817a 4500
008 220415s2009 kor ko
020 _a9788972993667
041 0 _akor
082 0 4 _a495.73
_bG676
100 1 _a이, 상기
245 1 0 _a(쉽게 뚝딱 배우는) 고사성어 :
_b선인들의 처세도 배우고 한문도 익히고 지혜도 깨닫는 /
_c이상기편저
246 3 _a(Dễ học nhanh) Từ cổ :
_bHọc thái độ của tổ tiên, học chữ Hán, tri kiến
246 3 _a(Swibge ttugttag baeuneun) Gosaseong-eo :
_bSeon-indeul-ui cheosedo baeugo hanmundo ighigo jihyedo kkaedadneun
260 _a서울 :
_b미래문화사,
_c2009
300 _a367 p.;
_c23 cm.
650 0 4 _a고사 성어[故事成語]
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43504
_d43504