000 00677nam a22001937a 4500
008 220415s2005 kor ko
020 _a8972556718
041 0 _akor
082 0 4 _a495.73
_bU39
100 1 _a김, 담구
245 1 0 _a(유래와 용례로 익히는)우리말 속 고사성어 /
_c김담구엮음
246 3 _a(Tìm hiểu theo nguồn gốc và cách sử dụng) Các từ cổ điển trong tiếng Hàn
246 3 _a(Yulaewa yonglyelo ighineun) Ulimal sog gosaseong-eo
260 _a서울 :
_b다락원,
_c2005
300 _a394 p.;
_c26 cm.
650 0 4 _aTiếng Hàn
_xTừ vựng
650 0 4 _a한국어[韓國語]
_x어휘
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43512
_d43512