000 00751nam a22002177a 4500
008 220415s2009 kor ko
020 _a9788959133390
041 0 _akor
082 0 4 _a495.72
_bU766
100 1 _a이, 재운
245 1 0 _a(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 /
_c이재운, 박숙희 ; 유동숙편저
246 3 _a(Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn
246 3 _a(Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji
260 _a서울 :
_b위즈덤하우스,
_c2009
300 _a559 p.;
_c20 cm.
650 0 4 _a한국어 어원[韓國語語源]
650 0 4 _a국어 사전[國語辭典]
700 1 _a박, 숙희
700 1 _a유, 동숙
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43539
_d43539