000 00655nam a22001817a 4500
008 220415s2009 kor ko
020 _a9788973881772
041 0 _akor
082 0 4 _a495.73
_bG676
100 1 _a이, 현진
245 1 0 _a(휴대용) 고사성어사전 :
_b영어와 함께하는 고사성어 /
_c이현진편저
246 3 _a(Bỏ túi) Từ điển thành ngữ cổ :
_bThành ngữ cổ với tiếng Anh
246 3 _a(Hyudaeyong) Gosaseongeosajeon :
_bYeongeowa hamkkehaneun gosaseongeo
260 _a서울 :
_b예성출판사,
_c2009
300 _a205 p.;
_c19cm.
650 0 4 _a고사 성어[故事成語]
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43543
_d43543