000 | 00863nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2016 kor ko | ||
020 | _a9788993463910 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.78 _bB621 |
100 | 1 | _a최, 종규 | |
245 | 1 | 0 |
_a(새로 쓰는) 비슷한 말 꾸러미 사전 : _b새롭게 살려낸 한국말사전 / _c최종규글 |
246 | 3 |
_a(Mới được sử dụng) Từ điển nhóm từ tương đồng : _bTừ điển từ tiếng Hàn mới được hồi sinh |
|
246 | 3 |
_a(Saelo sseuneun) Biseushan mal kkuleomi sajeon : _bSaelobge sallyeonaen hangugmalsajeon |
|
260 |
_a서울 : _b철수와영희, _c2016 |
||
300 |
_a496 p.; _c23 cm. |
||
500 | _a기획: 숲노래 | ||
500 | _a색인수록 | ||
650 | 0 | 4 | _a유의어[類義語] |
650 | 0 | 4 | _a비슷한말 |
650 | 0 | 4 | _a국어 사전[國語辭典] |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c43544 _d43544 |