000 00738nam a22002297a 4500
008 220415s2009 kor ko
020 _a9788996201496
041 0 _akor
082 0 4 _a330
_bS774
100 1 _a김, 한진
245 1 0 _a(신문이 쉬워지는) 쏙쏙 경제 사전 /
_c김한진지음, 송경모지음 ; 이나영그림
246 3 _a(Báo đơn giản) Từ điển kinh tế dễ nhớ
246 3 _a(Sinmuni swiwojineun) Ssogssog gyeongje sajeon
260 _a서울 :
_b뿌브아르,
_c2009
300 _a223 p.;
_c25cm.
500 _a색인수록
650 0 4 _a경제사전
650 0 4 _aTừ điển kinh tế
700 1 _a송, 경모,
_e지음
700 1 _a이, 나영,
_e그림
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43552
_d43552