000 00505nam a22001817a 4500
008 220415s2000 kor ko
020 _a8984330515
041 0 _akor
082 0 4 _a495.72
_bG986
100 1 _a서, 정범
245 1 0 _a國語語源辭典 /
_c서정범
246 3 _aTừ điển Từ nguyên tiếng Quan Thoại
246 3 _aGuóyǔ yǔyuán cídiǎn
260 _a서울 :
_b보고사,
_c2000
300 _a589 p.;
_c20 cm.
650 0 4 _aTiếng Quan Thoại
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43564
_d43564