000 | 00890nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2005 kor ko | ||
020 | _a8957262997 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.707 _bH239 |
110 | 1 | _a한국어교육학회 편찬위원회 편 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국어교육론. _n1 (IAKLE) / _c한국어교육학회 편찬위원회 편 |
246 | 3 | _aLịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | |
246 | 3 | _aHangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang | |
260 |
_a서울 : _b한국문화사, _c2005 |
||
300 |
_a456 p.; _c26cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한국어 교육[韓國語敎育] |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43568 _d43568 |