000 00706nam a22002177a 4500
008 220415s2008 kor ko
020 _a9788974824464
041 0 _akor
082 0 4 _a495.9223957
_bC545
100 1 _a이, 경현
245 1 0 _a최신 베트남어 한국어 소사전 /
_c이경현, 완씨정
246 3 _aTừ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất
246 3 _aChoesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon
260 _a서울 :
_b문예림,
_c2008
300 _a544 p.;
_c19 cm.
500 _a원저자명: Lý Kính Hiền, Nguyễn Thị Tịnh
650 0 4 _a베트남어[--語]
650 0 4 _a사전(용어)[辭典]
700 1 _a완, 씨정
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43570
_d43570