000 00740nam a22002057a 4500
008 220415s2007 kor ko
020 _a9788984998711
041 0 _akor
082 0 4 _a495.75
_bH239
100 1 _a김, 하수
245 1 0 _a(한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 /
_c김하수, 유현경, 김해옥
246 3 _a(Dành cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) Từ điển Cá hồi Hàn Quốc
246 3 _a(Hangug-eogyoyug-eul wihan) Hangug-eo yeon-eosajeon
260 _a서울 :
_b커뮤니케이션북스,
_c2007
300 _a1404 p.;
_c20 cm.
650 0 4 _a권말부록으로 "표제어 목록", "영어 대역어" 수록
700 1 _a유,현경
700 1 _a김, 해옥
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43573
_d43573