000 | 00676nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2009 kor ko | ||
020 | _a9788974824938 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bH239 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Tố Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_a한국어 - 베트남어 베트남어 - 한국어 = _bTừ Điển Hàn - Việt Việt - Hàn / _cNguyễn Thị Tố Tâm편저 ; 류지은 |
246 | 3 | _aTừ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn | |
246 | 3 | _aHangug-eo - beteunam-eo beteunam-eo - hangug-eo | |
260 |
_a서울 : _b문예림, _c2009 |
||
300 |
_a543 p.; _c21 cm. |
||
650 | 1 | 4 |
_aTừ điển _zHàn Quốc |
700 | 1 | _a류, 지은 | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c43581 _d43581 |