000 00550nam a22001937a 4500
008 220415s2008 kor ko
020 _a9788984054578
041 0 _akor
082 0 4 _a330.03
_bG996
100 1 _a이, 청무
245 1 0 _a新경제 용어 사전 /
_c이정무엮음
246 3 _aTừ điển thuật ngữ kinh tế mới
246 3 _aGyeongje yong-eo sajeon
260 _a서울 :
_b더난출판,
_c2008
300 _a1088 p.;
_c20 cm.
650 0 4 _a경제 용어
650 0 4 _aThuật ngữ Kinh tế
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43584
_d43584