000 | 00754nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2009 kor ko | ||
020 | _a9788962920857 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.7503 _bP997 |
100 | 1 | _a김, 종록 | |
245 | 1 | 0 |
_a(외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 / _c김종록 |
246 | 3 | _a(Dành cho người nước ngoài) Từ điển ghép động từ tiếng Hàn chuẩn | |
246 | _a(Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo dongsa hwal-yong sajeon | ||
260 |
_a서울 : _b박이정, _c2009 |
||
300 |
_a573 p.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한국어[韓國語] |
650 | 0 | 4 | _a동사(품사)[動詞] |
650 | 0 | 4 | _a활용 사전[活用辭典] |
650 | 0 | 4 | _aTừ điển thực hành |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c43586 _d43586 |