000 00574nam a22001817a 4500
008 220415s2015 kor ko
020 _a9788968171116
041 0 _akor
082 0 4 _a495.78
_bH239
100 1 _a서, 상규,
_e지음
245 1 0 _a한국어 기본어휘 의미 빈도 사전 /
_c서상규
246 3 _aTừ điển tần xuất ý nghĩa của từ vựng tiếng Hàn cơ bản
246 3 _aHangug-eo gibon-eohwi uimi bindo
260 _a서울 :
_b한국문화사,
_c2015
300 _a623 p.
650 1 4 _a사전
_z한국어
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43593
_d43593