000 00636nam a22001937a 4500
008 220415s2008 kor ko
020 _a9788995796382
041 0 _akor
082 0 4 _a803
_bN994
110 1 _a한국문화예술위원회 엮음
245 1 0 _a100년의 문학용어 사전 /
_c한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회
246 3 _a100 năm thuật ngữ văn học
246 3 _a100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon
260 _a서울 :
_b아시아,
_c2008
300 _a893 p.;
_c22 cm.
650 0 4 _aThuật ngữ văn học
700 1 _a한국문화예술위원회
942 _2ddc
_cDIC
999 _c43601
_d43601