000 | 00610nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s1990 kor ko | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a109.2 _bC545 |
100 | 1 |
_a야마모토, 미쓰오, _e지음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a최초의 철학자들 / _c야마모토 미쓰오지음 ; 지영환옮김 |
246 | 3 | _aNhững nhà triết học đầu tiên | |
246 | 3 | _aChoechoui cheolhagjadeul | |
260 |
_a서울 : _b대원사, _c1990 |
||
300 |
_a247 p.; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTriết học thế giới |
650 | 0 | 4 | _aNhà triết học |
700 | 1 |
_a지, 영환, _e옮김 |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43620 _d43620 |