000 00670nam a22001937a 4500
008 220415s1995 kor ko
020 _a8936909207
041 0 _akor
082 0 4 _a728
_bJ611
100 1 _a김, 기석
245 1 0 _a(건축가 김기석의)집 이야기 :
_b먹고·자고·쉬고·사랑하고 /
_c김기석
246 3 _aCâu chuyện về ngôi nhà của (Kiến trúc sư Ki-seok Kim) :
_bĂn, ngủ, nghỉ, yêu
246 _a(Geonchugga gimgiseog-ui) Jib iyagi :
_bmeoggo·jago·swigo·salanghago
260 _a서울 :
_b대원사,
_c1995
300 _a237 p.;
_c23 cm.
650 0 4 _a건축
650 0 4 _aKiến trúc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43673
_d43673